Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
101 | 2.001457.000.00.00.H56 | Thủ tục Công nhận tuyên truyền viên pháp luật | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
102 | 2.001263.000.00.00.H56 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | Nuôi con nuôi | |
103 | 1.003005.000.00.00.H56 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | Nuôi con nuôi | |
104 | 2.001255.000.00.00.H56 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | Nuôi con nuôi | |
105 | 2.001009.000.00.00.H56 | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. | Chứng thực | |
106 | 2.001406.000.00.00.H56 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. | Chứng thực | |
107 | 2.001016.000.00.00.H56 | Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản. | Chứng thực | |
108 | 2.001019.000.00.00.H56 | Chứng thực di chúc. | Chứng thực | |
109 | 2.001035.000.00.00.H56 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. | Chứng thực | |
110 | 2.000927.000.00.00.H56 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Chứng thực | |
111 | 2.000913.000.00.00.H56 | Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch. | Chứng thực | |
112 | 2.000884.000.00.00.H56 | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) | Chứng thực | |
113 | 2.000815.000.00.00.H56 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận. | Chứng thực | |
114 | 2.000908.000.00.00.H56 | Cấp bản sao từ sổ gốc | Chứng thực | |
115 | (2.002516.000.00.00.H56) | Xác nhận thông tin hộ tịch | Hộ tịch | |
116 | 2.001023.000.00.00.H56 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch | |
117 | 2.000986.000.00.00.H56 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | Hộ tịch | |
118 | (2.000635.000.00.00.H56) | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Hộ tịch | |
119 | (1.005461.000.00.00.H56) | Thủ tục Đăng ký lại khai tử | Hộ tịch | |
120 | (1.004746.000.00.00.H56) | Thủ tục Đăng ký lại kết hôn | Hộ tịch | |
121 | (1.004772.000.00.00.H56) | Thủ tục Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Hộ tịch | |
122 | (1.004884.000.00.00.H56) | Thủ tục Đăng ký lại khai sinh | Hộ tịch | |
123 | (1.004873.000.00.00.H56) | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Hộ tịch | |
124 | (1.004859.000.00.00.H56 ) | Thủ tục Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | Hộ tịch | |
125 | (1.004845.000.00.00.H56 ) | Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ | Hộ tịch |
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần thứ 2 của tháng 10 (Từ ngày 11/11/2024 - 15/11/2024)
- Công kahi kết quả giải quyết TTHC tuần thứ nhất của tháng 11 (từ ngày 04/11/2024-08/11/2024)
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần thứ 5 của tháng 10 (từ ngày 28/10/2024 đến ngày 01/11/2024)
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần thứ 4 của tháng 10 (từ ngày 21/10/2024-25/10/2024)
- Công khai kết quả giải quyết TTHC tuần thứ 3 của tháng 10 (14/10/2024-18/10/2024)
- Công khai xin lỗi trong giải quyết TTHC Tuần thứ 04 (Từ ngày 19/02/2024-23/12/2024)
- Công khai xin lỗi trong giải quyết TTHC tuần thứ 1 của tháng 11 năm 2023
- Công khai xin lỗi trong giải quyết TTHC (Từ ngày 02/10/2023)
- Công khai xin lỗi trong giải quyết TTHC lĩnh vực Hộ tịch
- Công khai xin lỗi trong giải quyết TTHC
Truy cập
Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
258184